Trong ngành sản xuất và đóng gói, việc lựa chọn máy co màng phù hợp là yếu tố quyết định đến hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm. Hai dòng máy co màng nổi bật đến từ thương hiệu Yamafuji là BS4020E và BSD-450B. Mỗi dòng máy đều có những ưu điểm riêng biệt, phù hợp với các nhu cầu sản xuất khác nhau. Vậy chọn máy co màng Yamafuji BS4020E hay BSD-450B nào cho doanh nghiệp của bạn? Hãy cùng phân tích chi tiết dưới đây.
Yamafuji BS4020E sở hữu thiết kế đặc biệt phù hợp với các cơ sở sản xuất có diện tích hạn chế. Với kích thước tổng thể chỉ 1100 × 570 × 700 mm và trọng lượng 50kg, thiết bị có thể dễ dàng lắp đặt tại nhiều vị trí mà không gây cản trở đến quy trình vận hành chung. Việc tối giản không gian nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ tính năng xử lý là lợi thế lớn trong bối cảnh gia tăng nhu cầu tự động hoá mà vẫn cần kiểm soát diện tích đầu tư cơ sở vật chất.
BS4020E được trang bị hệ thống ống nhiệt hồng ngoại chất lượng cao, giúp phân bố nhiệt đồng đều trong buồng co, đảm bảo màng co phủ sát bề mặt sản phẩm mà không gây hiện tượng cháy xém hay nhăn nhúm. Công suất hoạt động có thể điều chỉnh linh hoạt trong khoảng từ 5.5kW đến 8kW, phù hợp với đặc tính nhiệt độ của từng loại màng co khác nhau. Công nghệ này không chỉ tối ưu tốc độ đóng gói mà còn giúp tiết kiệm điện năng rõ rệt so với các dòng máy sử dụng điện trở truyền thống.
Kích thước buồng co 800 × 400 × 200 mm cho phép xử lý linh hoạt nhiều chủng loại sản phẩm có kích thước nhỏ và trung bình. Từ hộp giấy, chai lọ đến các sản phẩm điện tử hoặc mỹ phẩm – tất cả đều có thể được đóng gói hiệu quả mà không cần thay đổi thiết bị. Cấu trúc này cho phép tích hợp BS4020E vào các dây chuyền sản xuất đa sản phẩm mà không cần đầu tư thêm máy phụ trợ, giúp giảm thiểu chi phí cố định và tăng hiệu quả đầu tư.
Hệ thống băng tải của BS4020E được chế tạo từ thép không gỉ, có khả năng chịu tải lên đến 5kg. Không chỉ đảm bảo độ bền cao trong môi trường nhiệt độ lớn và liên tục, băng tải còn được thiết kế có thể điều chỉnh tốc độ linh hoạt. Từ đó, giúp hỗ trợ tối ưu quá trình co màng theo yêu cầu từng loại sản phẩm, đồng thời giảm nguy cơ lỗi kỹ thuật do tốc độ không đồng bộ giữa cấp liệu và gia nhiệt. Vật liệu băng tải cũng cho phép vệ sinh dễ dàng, hạn chế tích tụ bụi và vi sinh vật, đặc biệt quan trọng với ngành thực phẩm và dược phẩm.
Máy Yamafuji BS4020E được thiết kế để tương thích với nhiều loại vật liệu màng co phổ biến như PVC, PE, POF, PP... Nhờ khả năng điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ băng tải dễ dàng, máy có thể áp dụng cho nhiều ngành nghề như đóng gói hàng tiêu dùng, linh kiện điện tử, văn phòng phẩm, dược phẩm và thực phẩm. Việc sử dụng một thiết bị duy nhất cho nhiều loại sản phẩm có chất liệu khác nhau, giúp tối ưu chi phí đầu tư ban đầu và tạo ra sự linh hoạt cần thiết trong sản xuất hiện đại.
Yamafuji BSD-450B được thiết kế dành cho môi trường sản xuất công nghiệp, nơi yêu cầu độ ổn định và hiệu suất cao trong thời gian dài. Toàn bộ khung máy được gia công từ thép chất lượng cao, chịu nhiệt và chống ăn mòn, giúp thiết bị vận hành liên tục trong môi trường có nhiệt độ cao mà không biến dạng. Trọng lượng máy lên tới 100kg giúp tăng độ vững chắc trong quá trình hoạt động, hạn chế rung lắc và gia tăng tốc độ ổn định.
Với kích thước buồng co 830x450x250mm, BSD-450B xử lý hiệu quả các sản phẩm co chiều dài và đường kính lớn hơn so với BS4020E. Đây là ưu điểm vượt trội cho những doanh nghiệp sản xuất hàng hóa đóng gói dạng hộp carton lớn, bộ sản phẩm combo như thực phẩm, mỹ phẩm hay những đồ điện tử cồng kềnh. Buồng co lớn đồng nghĩa với khả năng bao phủ toàn diện và đồng đều trên diện tích bề mặt lớn, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ chắc chắn cho bao bì.
BSD-450B được trang bị hệ thống gia nhiệt có công suất lên đến 8kW, kết hợp với tốc độ băng tải có thể điều chỉnh từ 0-10m/phút. Đây là thông số lý tưởng cho nhà máy cần xử lý số lượng lớn đơn hàng mỗi ngày. Nhiệt độ vận hành ổn định ở mức 200°C giúp màng co bám chặt, nhanh mà không làm biến dạng sản phẩm bên trong. Công suất cao giúp rút ngắn thời gian co màng, từ đó tăng sản lượng đầu ra mà không cần đầu tư thêm thiết bị song song.
Một trong những điểm nổi bật của máy co màng này là việc trang bị ống sưởi thạch anh đỏ, loại ống nhiệt hiện đại cho khả năng truyền nhiệt nhanh đều. Đồng thời giảm tiêu hao điện năng so với ống nhiệt truyền thống. Kết hợp với hệ thống luồng khí cưỡng bức hoàn toàn, máy đảm bảo quá trình co màng diễn ra đồng bộ, không tạo hiện tượng phồng, nhăn hay bong mép.
BSD-450B được tích hợp hệ thống điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ băng tải tự động, cho phép người vận hành tinh chỉnh thông số phù hợp với từng loại sản phẩm. Đồng hồ đo nhiệt độ có độ chính xác cao và khả năng kiểm soát sai số nhỏ, đảm bảo quá trình gia nhiệt ổn định. Thiết kế thân thiện giúp kỹ thuật viên dễ dàng bảo trì, thay thế linh kiện và có khả năng tích hợp vào dây chuyền tự động có sẵn.
Khám phá ngay: Những lưu ý khi lựa chọn máy co màng công nghiệp
Tiêu chí | Yamafuji BS4020E | Yamafuji BSD-450B | ||
Đối tượng sử dụng | Cơ sở nhỏ, sản xuất vừa và nhỏ | Nhà máy, dây chuyền công nghiệp lớn | ||
Kích thước máy (DxRxC) | 1100 x 570 x 700 mm | 1200 x 690 x 1200 mm | ||
Trọng lượng máy |
| 100 kg | ||
Kích thước buồng co | 800 x 400 x 200 mm | 830 x 450 x 250 mm | ||
Công suất tiêu thụ |
| 8 kW (ổn định cao) | ||
Tốc độ băng tải | Điều chỉnh được – linh hoạt | 0 – 10 m/phút – phù hợp dây chuyền công nghiệp | ||
Tải trọng băng tải | Tối đa 5 kg | Từ 0 – 10 kg | ||
Hệ thống sưởi | Ống nhiệt hồng ngoại cao cấp |
| ||
Vật liệu băng chuyền | Thép không gỉ, con lăn chịu lực |
| ||
Ứng dụng điển hình | Mỹ phẩm, thực phẩm, điện tử nhỏ, hộp quà | Hộp carton lớn, đồ gia dụng, combo sản phẩm, xuất khẩu | ||
Tính thẩm mỹ sản phẩm sau co | Đạt yêu cầu cơ bản | Mối co đẹp, đều, ôm khít – tiêu chuẩn đóng gói cao cấp | ||
Khả năng tích hợp dây chuyền | Tích hợp cơ bản | Dễ tích hợp trong dây chuyền đóng gói tự động hoàn chỉnh | ||
Bảo trì & vận hành | Dễ vận hành, phù hợp người mới | Yêu cầu kỹ thuật cơ bản, vận hành ổn định dài hạn | ||
Giá thành đầu tư | Mức giá phải chăng – phù hợp ngân sách giới hạn | Giá cao hơn – tương xứng hiệu suất và công suất |
Việc lựa chọn máy co màng Yamafuji BS4020E hay BSD-450B phụ thuộc vào quy mô sản xuất, đặc thù sản phẩm và yêu cầu đóng gói của doanh nghiệp. Hy vọng với những thông tin trên bạn sẽ chọn được cho doanh nghiệp mình một chiếc máy phù hợp đáp ứng nhu cầu của bạn. Trước khi mua bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng để đầu tư đúng - hiệu quả - lâu dài.
Những câu hỏi nào cần được giải đáp trước khi đầu tư? Cùng khám phá ngay Top câu hỏi thường gặp về máy dán thùng carton trong bài viết dưới đây!
Giữa vô vàn mẫu mã, kiểu dáng - máy cắt vải cầm tay không phải cứ đắt là tốt? Đừng vội rút hầu bao khi chưa hiểu rõ nhu cầu của mình và đặc tính của từng dòng máy.
Hãy cùng khám phá các loại máy co màng phổ biến hiện nay để chọn đúng, đầu tư chuẩn nhất cho doanh nghiệp của mình nhé!
Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về máy dán thùng carton "tất cả trong một" có thực sự dán được mọi loại thùng hay chỉ là chiêu trò quảng cáo nhé
Qua khảo sát và hỏi ý kiến từ chuyên gia, chúng tôi sẽ mách bạn những lưu ý khi lựa chọn máy co màng công nghiệp.
Vậy khi gặp sự cố, liệu bạn đã biết cách tự thay linh kiện máy dán thùng carton đúng cách, đảm bảo? Dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ bí quyết thay một cách nhanh chóng,